Tổng Hợp 55+ Thuật Ngữ Trong Pickleball Nhất Định Bạn Nên Biết Và Hiểu Rõ
Để có thể thành thạo bộ môn Pickleball, bên cạnh việc luyện tập kỹ năng một cách thường xuyên, việc nắm vững các thuật ngữ liên quan là điều không thể thiếu. Kiến thức này sẽ giúp bạn rất nhiều trong các trận đấu, bất kể là tại giải phong trào hay chuyên nghiệp. Trong bài viết dưới đây, VNTA Academy sẽ tổng hợp những thuật ngữ trong Pickleball quan trọng mà mọi người chơi cần phải hiểu rõ.
Tổng hợp top 55 thuật ngữ trong Pickleball mà bạn cần biết, đọc là hiểu ngay
- Chuỗi đánh (Rally): Đây là chuỗi các cú đánh bóng diễn ra giữa hai bên cho đến khi xảy ra lỗi hoặc khi một điểm kết thúc.
- Lỗi chuyển lượt (Side-Out): Khi người chơi phạm lỗi, quyền giao bóng sẽ được chuyển giao cho đối thủ.
- Return of Serve (trả giao bóng): Thuật ngữ Pickleball này có nghĩa là cú đánh trả lại bóng sau khi đối thủ giao, với điều kiện bóng phải chạm đất trước khi bạn thực hiện cú đánh.
- Double Bounce (bóng chạm đất 2 lần): Thuật ngữ này chỉ việc bóng chạm đất và nảy lên hai lần trong một phần sân trước khi được đánh trả sang bên kia. Nếu tình huống này xảy ra trên phần sân của bạn, đội đối phương sẽ được tính thêm một điểm.
- Ball In Play (bóng trong cuộc): Là khoảng thời gian của trận đấu, bắt đầu từ lúc bóng được phát cho đến khi bóng chết.
- Live Ball (bóng sống): Là thuật ngữ Pickleball chỉ quả bóng đang trong trạng thái thi đấu. Khi bóng sống, người chơi có thể thực hiện cú đánh để ghi điểm hoặc duy trì thế trận.
- Dead Ball (bóng chết): Là thuật ngữ chỉ quả bóng đã ra khỏi cuộc chơi. Khi bóng chết, trận đấu sẽ tạm dừng và người chơi không được phép thực hiện bất kỳ động tác nào với bóng.
- Giao bóng (Serve): Hành động khởi đầu trận đấu bằng cách đánh bóng qua phần trên của lưới và đi qua khu vực Non-Volley Zone. Bóng phải được giao cho đối thủ theo hướng chéo của sân và không được phép rơi ra ngoài đường biên hay khu vực Non-Volley Zone của bên đối diện.
- First Serve (giao bóng đầu tiên): Trong thi đấu đôi, vận động viên sẽ thực hiện giao bóng từ phần sân bên phải sau khi quyền giao bóng được thay đổi.
- Second Serve (phát bóng lần 2): Tình huống này diễn ra trong các trận đấu đôi khi đội giao bóng đầu tiên bị mất điểm. Lúc này, người chơi thứ hai trong đội sẽ đảm nhận lượt giao bóng tiếp theo. Chỉ khi cả hai thành viên trong đội đều đã mất quyền giao bóng, lượt giao bóng mới được coi là kết thúc.
- Receiver (người nhận bóng): Là người chơi đứng ở phía đối diện sân để nhận cú giao bóng từ người phát. Người nhận bóng cần phải đứng trong khu vực giao bóng phía đối diện.
- Service Area (vùng giao bóng): Là phần sân nằm đối diện với người giao bóng, kéo dài chéo từ đường baseline đến đường non-volley zone (khu vực cấm volley). Để cú giao bóng được coi là hợp lệ, bóng phải bay chéo và rơi vào khu vực này.
- Baseline: Là đường biên nằm ở cuối sân, nơi người chơi đứng sau khi thực hiện giao bóng hoặc phòng thủ trước các cú đánh từ đối thủ.
- Sideline: Là đường biên dọc xác định ranh giới giữa hai bên sân.
- Vùng Non-Volley Zone (Kitchen Area): Được gọi là khu vực nhỏ ở phía trước sân, nơi người chơi không được phép đánh bóng trên không, mà chỉ có thể thực hiện các cú volley sau khi bóng đã chạm đất. Khu vực này kéo dài từ lưới đến đường gạch khoảng 2,13m phía trước mỗi bên sân.
- Backswing:Là giai đoạn chuẩn bị cho cú đánh, trong đó người chơi đưa vợt về phía sau trước khi thực hiện cú đánh chính.
- Groundstroke (đánh bóng nảy): Là cú đánh được thực hiện sau khi bóng đã nảy lên từ mặt sân.
- Đánh bóng trên không (Volley): Là cú đánh được thực hiện trước khi bóng chạm mặt đất, và việc thực hiện cú volley trong khu vực Non-Volley Zone là không được phép.
- Đánh bóng nhẹ (Dink): Kỹ thuật thực hiện cú đánh nhẹ và thấp vào khu vực Non-Volley Zone nhằm kiểm soát trận đấu.
- Drive: Là cú đánh mạnh mẽ và thẳng, thường được thực hiện từ baseline (đường biên cuối sân) hoặc non-volley zone (vùng cấm volley), nhằm mục đích đưa bóng đi nhanh và xa về phía sân đối thủ.
- Lob: Là cú đánh cao qua đầu đối thủ, với mục đích buộc họ phải lùi về phía cuối sân hoặc làm rối loạn vị trí của họ. Kỹ thuật này thường được sử dụng để tạo khoảng cách, kéo dài thời gian quay về vị trí phòng ngự và buộc đối thủ phải đánh bóng từ vị trí khó khăn.
- Smash: Là cú đánh mạnh mẽ từ trên cao, nhằm đập bóng xuống sân đối thủ, giúp ghi điểm nhanh chóng và tạo áp lực cho đối phương.
- Flick: Là cú đánh nhanh và nhẹ, thường áp dụng lực từ cổ tay để thay đổi hướng và tốc độ của bóng.
- Drop Shot: Là cú đánh với lực vừa phải, nhằm đưa bóng nhẹ nhàng và thấp qua lưới, thường nhắm vào thân đối thủ để làm họ khó đỡ bóng và tạo cơ hội ghi điểm.
- Approach Shot: Là cú đánh thực hiện khi người chơi tiến về phía trước, hướng về lưới, để chuẩn bị cho một cú volley hoặc cú đánh gần lưới tiếp theo, đánh dấu sự chuyển từ phòng thủ sang tấn công.
- Drop Spin: Đây là cú đánh với độ xoáy cao khi bóng vượt qua lưới, kết hợp giữa kỹ thuật đánh thấp (drop shot) và xoáy bóng (spin). Cú đánh này gây khó khăn cho đối thủ trong việc dự đoán và yêu cầu người chơi phải luyện tập đều đặn để thực hiện một cách hiệu quả.
- Spin: Là kỹ thuật tạo độ xoáy cho bóng, làm cho quỹ đạo đường bóng trở nên khó đoán và khó bị trả lại.
- Down the Line: Thuật ngữ này chỉ cú đánh bóng đi song song với lưới, hướng về phía biên sân đối diện của đối thủ. Cú đánh này thường được thực hiện từ khu vực non-volley zone và nhắm vào khu vực volley zone của đối phương bên kia lưới.
- Overhead: Là cú đánh từ trên cao, thường được gọi là smash, nhằm mục đích kết thúc điểm hoặc đánh bóng mạnh mẽ qua đầu đối thủ.
- Backhand: Là cú đánh thực hiện từ phía bên không thuận tay của người chơi, hay còn gọi là đánh trái tay, có thể được thực hiện bằng một tay hoặc cả hai tay.
- Forehand: Là cú đánh từ phía bên thuận tay của người chơi, thường mang lại lực mạnh và độ kiểm soát tốt hơn so với cú backhand.
- Block: Là kỹ thuật chặn bóng bằng vợt, nhằm giảm tốc độ và kiểm soát bóng, thường được sử dụng khi đối thủ thực hiện cú drive mạnh.
- Carry (đánh nắn): Là kỹ thuật mà khi người chơi đánh bóng, bóng không nảy ngay lập tức mà được giữ lại và di chuyển dọc theo bề mặt vợt.
- Footwork: Là kỹ thuật di chuyển chân để duy trì thăng bằng và chuẩn bị cho cú đánh, giúp người chơi đến vị trí tốt nhất một cách nhanh chóng và vững vàng.
- Pivot: Là kỹ thuật xoay người và điều chỉnh vị trí chân để đổi hướng hoặc chuẩn bị cho cú đánh tiếp theo.
- Split Step: Là động tác bật nhẹ và tách chân ra khi đối thủ chuẩn bị đánh bóng, giúp người chơi sẵn sàng di chuyển nhanh theo hướng bóng.
- Shuffle Step: Là động tác di chuyển bằng cách kéo lê chân, giúp giữ cơ thể ổn định và sẵn sàng khi di chuyển ngang sân.
- Drop Step: Là động tác lùi một bước lớn để tạo khoảng trống, nhằm chuẩn bị cho cú đánh thuận tay hoặc trái tay.
- Crossover Step: Là động tác bước chéo chân qua chân kia để nhanh chóng di chuyển sang một bên, nâng cao tốc độ và hiệu quả theo dõi bóng.
- Backpedal: Là động tác lùi về phía sau, thường được sử dụng khi cần chuẩn bị đón cú đánh cao hoặc dài.
- Lateral Movement: Là động tác di chuyển ngang để theo dõi và đánh trả bóng, quan trọng cho việc kiểm soát khu vực midcourt và forecourt.
- Double Hit (chạm bóng 2 lần): Trong môn Pickleball, tình huống “double hit” xảy ra khi một người chơi đánh bóng hai lần liên tiếp trong một cú đánh duy nhất. Thông thường, điều này được xem là phạm lỗi. Tuy nhiên, nếu double hit xảy ra do một chuyển động tự nhiên và không cố ý, thì có thể không bị tính là phạm lỗi.
- Ping Pong Grip Cách cầm vợt này, còn được gọi là Eastern Forehand Grip, tương tự như cách cầm vợt bóng bàn, giúp người chơi thực hiện các cú đánh forehand trong Pickleball một cách hiệu quả.
- Momentum (Đà Điệu): Momentum là thuộc tính của một vật thể đang chuyển động. Trong Pickleball, nó thường được tạo ra khi thực hiện cú volley. Khi người chơi di chuyển về phía trước để đánh bóng, đà này sẽ giữ cho họ tiếp tục di chuyển cho đến khi họ lấy lại sự cân bằng hoặc dừng lại. Quá trình này sẽ chỉ kết thúc khi người chơi kiểm soát được chuyển động của mình, đặc biệt là khi họ tiến gần đến khu vực “non-volley zone” (khu vực cấm volley).
- Fault (lỗi): Trong môn Pickleball, “fault” là hành động vi phạm các luật lệ và quy tắc chơi, dẫn đến việc bóng không còn hiệu lực và/hoặc kết thúc một rally.
- Technical Foul: Thuật ngữ này trong Pickleball đề cập đến hành vi vi phạm luật chơi hoặc quy tắc ứng xử mà không liên quan trực tiếp đến quá trình chơi bóng. Những lỗi này thường là những vi phạm phi thể thao hoặc quy định ngoài các lỗi thông thường trong trận đấu. Tùy thuộc vào quy định của giải đấu hoặc quyết định của trọng tài, hình phạt có thể khác nhau; thường thì đội vi phạm sẽ mất điểm hoặc mất lượt giao bóng.
- Technical Warning (cảnh báo kỹ thuật): Đây là lời cảnh báo đầu tiên mà trọng tài đưa ra cho hành vi hoặc thái độ vi phạm của người chơi. Sau khi nhận cảnh báo kỹ thuật, không có điểm nào được tặng hay trừ. Nếu một Technical Warning được gọi, người chơi vi phạm sẽ được thông báo về hành động của mình; nếu tiếp tục vi phạm, họ có thể bị phạt Technical Foul.
- Verbal Warning (cảnh báo lời nói): Mặc dù luật chơi Pickleball không chính thức quy định thuật ngữ “Verbal Warning”, nhưng trong thực tế, trọng tài thường sử dụng lời cảnh báo bằng lời nói như một bước nhắc nhở ban đầu đối với người chơi về hành vi vi phạm của họ. Điều này thường xảy ra trước khi trọng tài đưa ra Technical Warning hoặc Technical Foul.
- Serving Area (Vùng giao bóng): Phần sân đối diện với người giao bóng, nằm chéo từ đường baseline đến đường non-volley zone (khu vực cấm volley). Để giao bóng hợp lệ, bóng phải bay chéo và rơi vào khu vực này.
- Distraction (Gây xao nhãng):Trong pickleball, “Distraction” đề cập đến những hành động hoặc sự kiện gây xao nhãng, làm gián đoạn hoặc mất tập trung cho người chơi hoặc đội đối thủ trong suốt trận đấu.
- Ejection: Trong môn pickleball, “ejection” đề cập đến việc một người chơi bị loại khỏi trận đấu. Đây là hình phạt nghiêm khắc được áp dụng khi người chơi vi phạm quy tắc hoặc có hành vi không phù hợp, như tranh cãi với trọng tài, cư xử kém văn hóa, hoặc hành động nguy hiểm đối với người khác. Khi bị ejected, người chơi không được phép tiếp tục tham gia, và đội của họ có thể phải chịu thêm hình phạt theo quy định của giải đấu hoặc hiệp hội tổ chức.
- Expulsion: Thuật ngữ “Expulsion” trong môn pickleball chỉ việc một người chơi bị trục xuất khỏi trận đấu hoặc giải đấu vì vi phạm nghiêm trọng các quy tắc hoặc có hành vi không thể chấp nhận. Giống như “Ejection”, “Expulsion” là hình phạt nặng hơn và thường dẫn đến hậu quả nghiêm trọng, như việc bị cấm tham gia các trận đấu hoặc giải đấu trong tương lai.
- Forfeit: Thuật ngữ “Forfeit” trong môn pickleball ám chỉ việc một đội hoặc người chơi quyết định từ bỏ hoặc đầu hàng trong trận đấu. Khi điều này xảy ra, đội hoặc người chơi đó sẽ mất quyền tiếp tục thi đấu, và đối thủ sẽ được coi là chiến thắng, bất kể lý do từ bỏ. “Forfeit” thường kết thúc trận đấu một cách không mong muốn, có thể do nhiều nguyên nhân, từ vắng mặt, vi phạm quy tắc cho đến lý do cá nhân.
- Replay: Thuật ngữ này mô tả tình huống trong pickleball khi một trận đấu được bắt đầu lại từ đầu mà không có điểm nào được ghi hay thay đổi người giao bóng.
- Backspin: Thuật ngữ này chỉ một kiểu cú đánh trong pickleball, nơi người chơi tạo ra xoáy ngược cho quả bóng. Khi thực hiện cú đánh backspin, người chơi thường đưa vợt từ trên xuống dưới, tạo ra hiệu ứng xoáy ngược. Kết quả là bóng bay với quỹ đạo thấp và giảm tốc độ khi chạm đất, đồng thời bật ngược lại theo cách khó đoán.
Một số hình ảnh minh họa về các thuật ngữ kỹ thuật trong Pickleball
Tầm quan trọng của các thuật ngữ trong Pickleball
Việc hiểu rõ các thuật ngữ trong Pickleball là điều rất cần thiết để bạn có thể chơi tốt môn thể thao này. Những thuật ngữ này không chỉ giúp bạn nắm bắt luật chơi và chiến thuật mà còn cải thiện khả năng giao tiếp cũng như phối hợp với đồng đội. Khi nắm vững các thuật ngữ của Pickleball, bạn sẽ thi đấu hiệu quả hơn, dù là trong các giải phong trào hay chuyên nghiệp.
Xem thêm:
- Top 9+ Luật Chơi Môn Pickleball Cơ Bản Mà Bạn Cần Nắm Rõ – Tìm Hiểu Về Luật Chơi Pickleball
- Học Pickleball Bao Nhiêu Tiền? Tổng Hợp Chi Phí Học Pickleball Cho Người Mới Bắt Đầu
Kết luận
Các thuật ngữ trong Pickleball được nêu trên đây đều là những khái niệm phổ biến mà bạn thường gặp khi tham gia bộ môn này. Hy vọng rằng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về Pickleball, từ đó có thể chơi tốt và hiệu quả hơn.
Thông tin liên hệ để được tư vấn và hỗ trợ về các khóa học Pickleball
VNTA Academy – Học Viện Thể Thao Tennis Và Pickleball Lớn Nhất Việt Nam
- Số điện thoại: 093.181.3333
- Email: info@vntaacademy.com
- Website:https://vntaacademy.com/
- Zalo: 093.181.3333
- Store: https://store.vntaacademy.com/
- Youtube:https://www.youtube.com/@VNTAAcademy
- Fanpage:https://www.facebook.com/vntaacademy/
- Instagram:https://www.instagram.com/vntaacademy/
- Tiktok:https://www.tiktok.com/@vntaacademy
Xem thêm:
Nguồn: https://vntaacademy.com/tong-hop-55-thuat-ngu-trong-pickleball-nhat-dinh-ban-nen-biet-va-hieu-ro/