Không có cây vợt tennis nào là hoàn hảo, nhưng chắc chắn có cây vợt tennis tốt nhất cho người chơi. Có rất nhiều yếu tố cần được xem xét khi để tìm vợt tennis phù hợp nhất với trò chơi của bạn
1. CHỌN VỢT TENNIS PHÙ HỢP
Sử dụng vợt phù hợp có thể tạo ra sự khác biệt rất lớn, vì nó sẽ giúp bạn đạt đến trình độ tennis cao hơn và nâng cao hiệu suất tổng thể của bạn trên sân. Trước khi bạn chọn đúng, điều quan trọng là phải hiểu tất cả các yếu tố cấu thành nên một cây vợt tennis. Và chúng tôi có những hướng dẫn cơ bản mà bạn có thể làm theo để đảm bảo bạn có hướng dẫn tốt nhất cho trình độ và phong cách chơi của mình.
2. KÍCH THƯỚC ĐẦU VÀ HÌNH DẠNG MẶT VỢT
Kích thước mặt vợt là diện tích mà các dây tạo ra mặt vợt. Nó thuộc vào một trong 3 loại sau:
Hạng trung: 85-97 inch2 / 550-625 cm2
Trung cộng: 98-105 inch2/ 630-680 cm2
Quá khổ: 106-135 inch2/ 685-870 cm2
KÍCH THƯỚC MẶT VỢT TÁC ĐỘNG ĐẾN 2 KHÍA CẠNH TRONG TRÒ CHƠI CỦA BẠN:
– Sức mạnh: Khi đánh bóng, vợt của bạn hoạt động giống như một tấm bạt lò xo và tấm bạt lò xo càng lớn thì hiệu ứng nảy càng cao. Một quả bóng lún vào mặt vợt lớn hơn sẽ nhận được hiệu ứng bật lại lớn hơn từ dây, dẫn đến những cú đánh mạnh hơn.
– Kiểm soát: mặt vợt lớn hơn cung cấp diện tích đánh lớn hơn và điểm ngọt lớn hơn.
Do đó, nó khá dễ tha thứ nếu cú đánh không được đặt hoàn hảo vào tâm vợt.
Mặt khác, kích thước mặt vợt lớn sẽ khiến bạn khó điều khiển hơn và ít kiểm soát hơn.
Hiệu ứng tấm bạt lò xo lớn hơn làm mất đi tính nhất quán và độ chính xác của cú đánh.
BẢN TÓM TẮT
Kích thước mặt vợt càng lớn thì hiệu ứng tấm bạt lò xo càng cung cấp nhiều năng lượng
Kích thước mặt vợt càng nhỏ thì khả năng cơ động và độ chính xác càng cao
Mặt vợt nhỏ phù hợp với những người chơi chuyên nghiệp, mang lại sức mạnh của riêng họ cho cú đánh và tìm kiếm sự nhất quán hơn
Mặt vợt lớn hơn thu hút những người chơi mới bắt đầu và trung cấp đang tìm kiếm nhiều sức mạnh hơn và điểm ngọt lớn hơn
3. CHIỀU DÀI VỢT
Chiều dài của một cây vợt được đo từ điểm cuối cùng của cán vợt đến đỉnh đầu.
Nó nằm trong khoảng từ 27 inch (phổ biến nhất) đến 29 inch (chiều dài tối đa cho phép trong quần vợt chuyên nghiệp và không chuyên nghiệp). Khi đánh giá chiều dài, điều quan trọng là phải hiểu sự đánh đổi giữa tầm với và khả năng cơ động. Một cây vợt dài hơn sẽ mang lại tầm với lớn hơn cho phép bạn đánh bóng xa cơ thể hơn. Nhược điểm là vợt dài hơn thường khó điều khiển hơn.
Vì vậy; các cú đánh gần người, vô lê vào lưới và các cú đánh khác có thể khó hơn khi chơi với cây vợt dài hơn.
4. TRỌNG LƯỢNG VỢT
Trọng lượng của một cây vợt được đo, không có dây, tính bằng gram hoặc bằng ounce.
Một cây vợt nặng hơn sẽ mạnh hơn, ổn định hơn và truyền ít rung hơn. Những cây vợt nặng hơn phù hợp với người chơi có những cú đánh sâu, mạnh.
Ngoài ra, một cây vợt nhẹ hơn sẽ dễ điều khiển hơn và sẽ không làm kiệt sức phần thân trên của người chơi như một cây vợt nặng.
Hãy nhớ rằng có nhiều cách để làm cho một cây vợt nhẹ nặng hơn (ví dụ bằng cách thêm chì, thêm silicon) nhưng hầu như không thể giảm trọng lượng của cây vợt. Vì vậy bạn nên cân nhắc kỹ khi chọn lựa trọng lượng vợt.
5. CÂN BẰNG
Điểm cân bằng của vợt được định nghĩa là điểm dọc theo chiều dài của vợt nơi trọng lượng được chia đều giữa đầu vợt và cán vợt.
Một cây vợt cân bằng đồng đều sẽ có điểm cân bằng chính xác ở giữa chiều dài của nó.
Độ cân bằng được đo khi không xâu chuỗi bằng khoảng cách tính bằng mm giữa điểm cuối cùng của cán vợt và điểm cân bằng.
Khi nói về độ cân bằng, một cây vợt thuộc một trong 3 loại sau:
Đầu vợt nặng– Trọng tâm hơi lệch về phía đầu vợt – Điểm cân bằng > 350mm;
Đầu vợt nhẹ – Trọng tâm hơi lệch về phía cán vợt – Điểm cân bằng < 330mm;
Đầu vợt phân bổ đều – Điểm cân bằng giữa 330mm và 350mm.
Một cây vợt nặng đầu thường được sử dụng bởi những người chơi cơ bản.
6.TRỌNG LƯỢNG VUNG VỢT (Swingweight)
Là phép đo động liên kết với phép đo tĩnh của trọng lượng và độ cân bằng: nó có thể được định nghĩa là cảm nhận về trọng lượng do cây vợt tạo ra khi vung vợt. Nó phụ thuộc vào kích thước và trọng lượng của vợt cũng như cách phân bổ trọng lượng cùng với vợt
Trọng lượng vung vợt được đo khi chưa xâu chuỗi bằng kg * cm 2 và nó thường được biểu thị dưới dạng giá trị không thứ nguyên nằm trong khoảng từ 270 đến 310.
Nói chung:
một cây vợt nặng đầu có trọng lượng vung cao hơn so với một cây vợt nhẹ đầu có cùng trọng lượng.
Một cây vợt dài sẽ có trọng lượng vung cao hơn khi so sánh với một cây vợt ngắn hơn có cùng trọng lượng.
Trọng lượng vung vợt càng cao thì cảm giác vợt sẽ càng nặng.
Nó sẽ gây mệt mỏi hơn khi xử lý, nhưng đồng thời, nó sẽ cung cấp nhiều sức mạnh và sự ổn định hơn cũng như khả năng tăng tốc cao hơn cho mỗi cú đánh.
7. ĐỘ CỨNG KHUNG
Khi đánh giá độ cứng, hãy xem xét sức mạnh, khả năng kiểm soát và sự thoải mái.
Đồng thời, hãy nhớ rằng độ cứng được mỗi người chơi cảm nhận theo một cách khác nhau và cũng bị ảnh hưởng bởi các dây vợt được set trên khung.
Một cây vợt linh hoạt hoặc khung có thể uốn cong mang lại khả năng kiểm soát và thoải mái hơn nhưng hấp thụ nhiều lực hơn vì nó biến dạng nhiều hơn khi đánh bóng.
Ngược lại, một cây vợt cứng không làm chệch hướng nhiều khi va chạm mang lại nhiều lực hơn nhưng lại kém kiểm soát hơn.
Khung cứng hơn thường kém thoải mái hơn vì nó truyền những cú sốc mạnh hơn đến các chi trên.
Độ cứng được đo bằng phương pháp RA phân tích mức độ linh hoạt của vợt khi một lực tĩnh được tác dụng vào một điểm của vợt, thường nằm ở vùng vai.
Chỉ số RA nằm trong khoảng từ 55 đến 75 rơi vào một trong các phạm vi sau:
55-60 độ cứng thấp
61-65 độ cứng trung bình
66-70 khá cứng
71-75 rất cứng
Chỉ số RA chỉ ra phép đo tĩnh tại một điểm nhất định của vợt. Nó không mô tả độ cứng tổng thể của vợt.
Có nhiều loại thành phần động khác nhau (ví dụ độ cứng uốn, độ cứng xoắn, độ cứng nén) đóng vai trò đối với độ cứng cảm nhận tổng thể.
Nhìn chung:
Độ cứng cảm nhận được xác định bởi khung của vợt và các dây được cài đặt
Giá trị RA chủ yếu chỉ ra độ cứng ở vùng vai của vợt
Vợt càng cứng thì càng mạnh
Vợt càng mềm thì càng dễ kiểm soát và thoải mái
Một người chơi trình độ cao, có khả năng cung cấp lực, có thể thích khả năng kiểm soát và sự thoải mái của một cây vợt mềm hơn
Một cây vợt cứng hơn có thể giúp người chơi mới bắt đầu/người chơi trung cấp cung cấp nhiều lực hơn
Người chơi có vấn đề về khuỷu tay/vai nên chọn vợt mềm hơn (≤ 66RA)
8. Vành vợt
Vành vợt tennis là độ dày của khung vợt. Một vành vợt dày hơn làm cho vợt cứng hơn và truyền nhiều năng lượng hơn vào quả bóng khi va chạm, dẫn đến nhiều lực hơn.
Vành vợt mỏng hơn làm cho khung linh hoạt hơn và hấp thụ nhiều năng lượng hơn, tạo ra cảm giác chính xác hơn, cải thiện khả năng kiểm soát và cải thiện sự thoải mái vì sẽ ít bị sốc hơn khi tiếp xúc với cánh tay.
Đối với độ dày nhất định, mặt cắt ngang của vành vợt có thể có 2 hình dạng: hình chữ nhật ( mặt cắt hình hộp) hoặc tròn (mặt cắt hình elip).
Nói chung,
Vành vợt dày hơn có nghĩa là vợt có thể cứng hơn, mang lại nhiều lực hơn cho quả bóng nhưng khó kiểm soát hơn.
Vành vợt mỏng hơn, linh hoạt hơn sẽ dễ kiểm soát hơn nhưng cung cấp ít lực hơn cho quả bóng
9. KÍCH THƯỚC CÁN VỢT
Kích thước tay cầm (Cán vợt) là phép đo tính bằng inch của chu vi mặt cắt ngang hình bát giác của tay cầm.
Thông thường, kích thước cán vợt nằm trong phạm vi 4 inch – và 4 ⅝ inch và được xếp hạng từ 0 đến 1.
Điều rất quan trọng là chơi với kích thước cán cầm phù hợp vì nó tạo ra sự thoải mái khi bạn thực hiện cú đánh.
Kích thước cán vợt chính xác là kích thước mà khi cầm một tay cầm thuận tay phía đông, cho phép bạn đặt chính xác ngón trỏ của bàn tay không đánh vào khoảng trống giữa các ngón tay và lòng bàn tay của bạn.
10. BIỂU ĐỒ CPI
Tất cả các cây vợt của HEAD đều được báo cáo trong Biểu đồ Head CPI (Chỉ số Kiểm soát-Sức mạnh).
Biểu đồ hiển thị các giá trị khác nhau cho từng dòng vợt tương ứng.
Mỗi cây vợt (kể cả các cây vợt đã phát hành trước đây mà là tất cả các cây vợt sắp ra mắt) cũng chỉ ra giá trị này trên cây vợt ở trục ngoài
Giá trị càng cao thì vợt càng có nhiều lực.